--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơi sải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơi sải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi sải
Your browser does not support the audio element.
+
Vietnamese trudgen stroke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi sải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơi sải"
:
bơi sải
bị sị
bì sì
Lượt xem: 809
Từ vừa tra
+
bơi sải
:
Vietnamese trudgen stroke
+
đưa đẩy
:
như đưa đà
+
quýt
:
Mandarin, mandarineVỏ quýt khôDry mandarine peelĐến mùa quýtWhen the moon is made of green cheese; neverVỏ quýt dày, móng tay nhọnDiamond cuts diamond.
+
áy náy
:
(To feel) uneasyáy náy vì không giúp được bố mẹ mìnhto feel uneasy for having not been able to help one's parents
+
người đời
:
the people at large, the world at largeĐừng làm gì để người đời cười chêNot to do anything