--

quýt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quýt

+  

  • Mandarin, mandarine
    • Vỏ quýt khô
      Dry mandarine peel
    • Đến mùa quýt
      When the moon is made of green cheese; never
    • Vỏ quýt dày, móng tay nhọn
      Diamond cuts diamond.
  • (từ cũ) Thằng quýt
  • Young servant
    • Thằng quýt con sen
      Young servant and maid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quýt"
Lượt xem: 548