--

bước tiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước tiến

+  

  • Advance
    • đánh dấu một bước tiến rõ rệt
      to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
    • phong trào có những bước tiến vững chắc
      the movement has made steady advances
    • chặn được bước tiến của kẻ thù
      to stop the enemy advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bước tiến"
Lượt xem: 707