--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bước hụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bước hụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước hụt
Your browser does not support the audio element.
+
Miss one's footing
Cậu ta bước hụt và ngã
He missed his footing and fell
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
bước hụt
:
Miss one's footingCậu ta bước hụt và ngãHe missed his footing and fell
+
aristocratical
:
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
+
dorsum
:
Lưng; mảnh lưng (côn trùng)
+
hallucination
:
ảo giác
+
degauss
:
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)