--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bư
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Silly; stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bư"
:
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
bứ
bư
bụp
búp
more...
Những từ có chứa
"bư"
:
bay bướm
bơi bướm
bư
bưởi
bưởi đào
bưởi đường
bước
bước đầu
bước đi
bước đường
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
bư
:
Silly; stupid
+
obviate
:
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránhto obviate a danger phòng ngừa nguy hiểmto obviate a serious disease một bệnh hiểm nghèo