bụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụm+ verb
- To scoop up with one's hands
- bụm nước suối để rửa mặt
to scoop up water from a spring with one's hands and wash one's face
- bụm nước suối để rửa mặt
- To cup in one's hand, to screen with one's hand
- bụm miệng cười
to cup one's smiling mouth in one's hand
- bụm hai bàn tay làm loa
to cup one's hands into a megaphone
- bụm miệng cười
- To clench, to bite
- bụm chặt môi cố nín cười
to bite one's lips and suppress a laugh
- bụm chặt môi cố nín cười
+ noun
- Two handfuls
- một bụm gạo
two handfuls of rice
- một bụm gạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụm"
Lượt xem: 622