--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạt vía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạt vía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt vía
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Frightened out of one's wits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt vía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạt vía"
:
bắt vạ
bạt vía
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
bạt vía
:
Frightened out of one's wits
+
clawback
:
sự thu hôì những khoản trợ cấp không đúng đối tượng.the Treasury will find some clawback for the extra benefits members receivedngân quỹ sẽ tìm cahcs thu hồi các khoản trợ cấp thêm của các thành viên.