--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản đồ học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản đồ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản đồ học
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cartography
người vẽ bản đồ
cartographer
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
bản đồ học
:
Cartographyngười vẽ bản đồcartographer
+
rú rí
:
(ít dùng) CooRú rí chuyện tâm sự suốt đêmTo coo confidences to one another all through the night
+
ít nhứt
:
at leastcô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễYou should read at least one book every week
+
đăng đối
:
Well-matched, well- proportionedLối bố cục đăng đốia well-matched(well-proportioned) lay-outđăng đường
+
đả đảo
:
to demolish; to down with