đăng đối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng đối+
- Well-matched, well- proportioned
- Lối bố cục đăng đối
a well-matched(well-proportioned) lay-out
- đăng đường
- Lối bố cục đăng đối
- (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng đối"
Lượt xem: 751
Từ vừa tra