bản doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản doanh+ noun
- Headquarters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản doanh"
- Những từ có chứa "bản doanh":
đại bản doanh bản doanh - Những từ có chứa "bản doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 1018