bản quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản quyền+ noun
- copyright
- ai giữ bản quyền của phần mềm này?
who owns the copyright on this software?
- bị kiện về tội vi phạm bản quyền
to be sued for breach of copyright/for infringing copyright
- tiền bản quyền
royalty
- ai giữ bản quyền của phần mềm này?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản quyền"
- Những từ có chứa "bản quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 630