bảnh trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh trai+ adj
- Smart and handsome
- ăn mặc vào trông rất bảnh trai
he looks smart and handsome in his clothes
- ăn mặc vào trông rất bảnh trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh trai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảnh trai":
bánh trái bảnh trai - Những từ có chứa "bảnh trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 622