bần tăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần tăng+ pronoun
- This humble monk, this humble bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần tăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bần tăng":
biến tướng bần tăng bắn tiếng ban tặng - Những từ có chứa "bần tăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 652