bắng nhắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắng nhắng+ verb
- To behave like a bumble, to fuss
- bọn tay sai bắng nhắng
the hirelings fussed about
- bọn tay sai bắng nhắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắng nhắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắng nhắng":
bụng nhụng bùng nhùng bặng nhặng bắng nhắng - Những từ có chứa "bắng nhắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 679