bếp núc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bếp núc+ noun
- Cook-house, kitchen (nói khái quát)
- bếp núc sạch sẽ
a neat kitchen
- việc bếp núc
kitchen duty, kitchen chores
- giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc
to emancipate women from kitchen chores
- bếp núc sạch sẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bếp núc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bếp núc":
bếp nước bếp núc - Những từ có chứa "bếp núc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
culinary art bignoniaceous calabash-tree culinary pot
Lượt xem: 591