--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bều bệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bều bệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bều bệu
Your browser does not support the audio element.
+
Rather flabby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bều bệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bều bệu"
:
bứ bự
bều bệu
bầu bậu
bàu bạu
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
bều bệu
:
Rather flabby
+
conform
:
(+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với
+
pottle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông
+
corned beef hash
:
thịt băm trộn với thịt bò xông khói
+
chick
:
gà con; chim con