--

discontinue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontinue

Phát âm : /'diskən'tinju:/

+ ngoại động từ

  • ngừng đình chỉ; gián đoạn
  • bỏ (một thói quen)
  • thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontinue"
Lượt xem: 564