tiếp tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp tục+ verb
- to continous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp tục"
- Những từ có chứa "tiếp tục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 391