--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bố nuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bố nuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố nuôi
Your browser does not support the audio element.
+
Foster-father
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
bố nuôi
:
Foster-father
+
dưỡng lão
:
Husband one's old-age strengthTiền dưỡng lãoAn old-age pensionLàm ăn theo lối dưỡng lãoTo work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)
+
ngoạm
:
to bite; to snap
+
quân hạm
:
Warship
+
sa thạch
:
(khoáng chất) Sandstone