--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ chao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ chao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ chao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Spectacled laughing thrush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ chao"
Những từ có chứa
"bồ chao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oh
ah
cullender
lamp-shade
sun-dance
zounds
wellaway
colander
alas
helmet
more...
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
bồ chao
:
Spectacled laughing thrush
+
commandment
:
điều răn, lời dạy bảo