bồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi+ noun
- Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy
- bồi bàn
a waiter
- bồi phòng
a hotel room boy
- bồi bàn
+ verb
- To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
- bồi bìa
to strengthen a cover
- bồi bức tranh
to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
- đắp đất bồi thêm chân đê
to strengthen the foot of a dyke with earth
- bồi bìa
- (nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi"
Lượt xem: 561