--

bổ túc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ túc

+ verb  

  • To give a refresher course to, to give continuation education to
    • lớp bổ túc ban đêm cho công nhân
      an evening continuation class for workers
    • dạy bổ túc văn hoá
      to teach a continuation school
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ túc"
Lượt xem: 469