--

bổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổi

+ noun  

  • Twigs mixed with grass (dùng để ddun)
    • đống bổi
      a heap of twigs and grass
  • Chaff
    • sàng bổi
      to sieve grain for chaff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổi"
Lượt xem: 485