--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức xúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức xúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức xúc
Your browser does not support the audio element.
+
Pressing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức xúc"
Những từ có chứa
"bức xúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emotive
emotion
emotional
contact
scoop
sensation
coal-whipper
catalyst
catalyzator
dramatic
more...
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
bức xúc
:
Pressing