--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ band chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họa là
:
On the chance of (that), perhaps."Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du)Perhaps she who is in the nether world may come to know
+
tư
:
four, fourth
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows
+
gáo
:
dippergáo dừadipper made of coconut shell
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly