--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tư
+
four, fourth
+ adj
private, personal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tư"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tư"
:
ông tướng
ảo tưởng
ảo tượng
ấn tượng
ẩn tướng
ý tưởng
đỏ tươi
đời tư
đối tượng
đi tướt
more...
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
tư
:
four, fourth
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows
+
gáo
:
dippergáo dừadipper made of coconut shell
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
hoăng hoắc
:
xem hoắc (láy)