bao bọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao bọc+ verb
- To enclose
- một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
a thick layer of air encloses the earth
- ngôi biệt thự có tường cao bao bọc
a villa enclosed by high walls
- một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
Lượt xem: 803
Từ vừa tra