--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm ngủ
+ verb
to lie dormant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ngủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằm ngủ"
:
năm ngoái
nằm ngủ
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
nằm ngủ
:
to lie dormant