--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạnh
+ noun
apricot-tree
+ noun
conduct; behaviour ; good nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạnh"
:
hanh
hành
hạnh
hểnh
hình
hỉnh
hoành
hoảnh
hoạnh
huynh
more...
Những từ có chứa
"hạnh"
:
đức hạnh
bạc hạnh
bất hạnh
chạnh
chạnh lòng
hân hạnh
hạnh
hạnh đào
hạnh kiểm
hạnh ngộ
more...
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
hạnh
:
apricot-tree