--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài xế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài xế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài xế
+ noun
driver, chauffeur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài xế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài xế"
:
tài xế
tài xỉu
thị xã
tí xíu
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
tài xế
:
driver, chauffeur
+
sơ chế
:
subject (something) to preliminary treatment
+
nói lắp
:
to stammer, to stutter
+
kích thước
:
measure; size; dimension
+
chê
:
To make little of, to run downNói chín thì làm nên mười Nói mười làm chín, kẻ cười người chêFor nine things promised, one should do ten; If for ten things promised, one does only nine, one will be made little of and sneered atlợn chê cámthe pig cared little for bran soup (because of some illness)chê ỏng chê eoto be overparticular about details of a thing to choose; to pick and choose