bay chuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay chuyền+
- Fly from... tọ.
- Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác
The bird flew from tree to tree
- Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay chuyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bay chuyền":
bày chuyện bay chuyền - Những từ có chứa "bay chuyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 761