bầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu+ noun
- Gourd
- Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn
Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
- bầu rượu
a winegourd
- bầu đèn
a lamp reservoir
- Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn
- Ovary
- Breastful
- thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết
youth has always a breastful of enthusiasm ready
- dốc bầu tâm sự
to tell all one's confidences
- bầu rượu túi thơ
- thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu"
Lượt xem: 422