biến thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến thiên+ verb
- To vary
+ noun
- Upheaval, major change
- những biến thiên trong lịch sử
historical upheavals
- những biến thiên trong lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến thiên"
- Những từ có chứa "biến thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
publicity variable variation declination variableness know known knew imparadise convulsion more...
Lượt xem: 834