buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc+ verb
- To bind, to tie
- buộc vết thương
to bind a wound
- buộc vết thương
- To force, to compel
- chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược
our victory forced the enemy to give up their aggressive design
- bị buộc phải thôi việc
to be forced to resign
- chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ
we were forced to take up arms in self defence
- chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược
- To lay
- đừng buộc cho anh ta cái tội ấy
don't lay that offence on him
- chỉ buộc một điều kiện
to lay down only one condition
- buộc chỉ chân voi
- đừng buộc cho anh ta cái tội ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buộc"
Lượt xem: 466