--

bức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức

+ noun  

  • (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)
    • bức ảnh
      a photograph, a picture
    • bức thư
      a letter
    • bức thêu
      an embroidery
    • bức bình phong
      a screen
    • bức tường
      a wall
    • bức tranh
      a painting, a picture

+ verb  

  • To force, to coerce
    • bao vây bức địch ra hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức"
Lượt xem: 542