--

buột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buột

+ verb  

  • To let slip down, to let slip out
    • buột tay đánh rơi cái chén
      to let a cup slip down from one's hand
    • buột ra một tiếng sủa
      to let an oath slip out
  • To slip off, to slip out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buột"
Lượt xem: 542