bút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bút+ noun
- pen; pen brush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bút":
bứt buýt bụt bút buột buốt bợt bớt bột bốt more... - Những từ có chứa "bút":
bút bút ký bút pháp bồi bút bỉnh bút cây bút cầm bút chấp bút chủ bút di bút more... - Những từ có chứa "bút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pencil nib stylographic polemic pen-and-ink blue-pencil pen polemical pencil-case drawing-pen more...
Lượt xem: 608