--

bứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứt

+ verb  

  • To tear, to snatch, to pluck
    • bứt tóc
      to tear one's hair
    • bứt tóc ai
      to snatch someone's hair
    • bứt lá
      to pluck a leaf
    • bứt ra khỏi hàng ngũ
      to tear oneself away from the ranks, to bread rank
    • tính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra được
      it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it
  • To cut
    • bứt cỏ quên liềm
      to leave one's sickle after cutting grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứt"
Lượt xem: 650