--

bài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài

+ noun  

  • Tag, tablet
  • Card, card-game
    • đánh bài
      to play cards
    • cỗ bài
      pack of cards
  • Resort, course of action
    • "chiến, hoà, sắp sẵn hai bài"
      war or peace, both courses of action are open
    • đánh bài lờ
      to turn a deaf ear and blind eye to it
    • tính bài chuồn
      to consider flight as the only resort
  • Lesson
    • bài lịch sử
      history lesson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài"
Lượt xem: 606

Từ vừa tra