bá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá+ noun
- Earldom
- Chief vassal
- Aunt
- thuốc trị bá chứng panacea, cure-all
- thuốc trị bá chứng panacea, cure-all
+ verb
- To embrace, to hug, to fold in one's arns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá"
Lượt xem: 411