--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bò

+ noun  

  • Ox, cow; beef
    • bò sữa đàn bò sữa
      a herd of milch cows
    • ngu như bò
      dull as a cow
    • bún bò
      a dish of vermicelli and beef
    • ngói bò
      a ridge-tile

+ verb  

  • To creep, to crawl
    • rắn trong lỗ bò ra
      a snake crawled out of its hole
    • em bé bảy tháng đã biết bò
      the baby can crawl at 7 months of age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bò"
Lượt xem: 441