bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch+
- white
- ngựa bạch
an all-white horse
- hoa hồng bạch
a white rose
- bạch diện thư sinh
a new pupil
- ngựa bạch
- With a thud, thuddingly
- ngã đánh bạch một cái
to fall with a thud
- ngã đánh bạch một cái
- (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch"
Lượt xem: 511