bịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịch+ noun
- Cylindric bamboo tank, basket
- bịch thóc
a paddy cylindric bamboo tank
- bịch thóc
+ verb
- To flop with a thudding noise
- vứt bịch bao bột xuống thềm
to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah
- vứt bịch bao bột xuống thềm
- To hit hard
- bịch vào ngực ai
to hit hard somebody's chest
- bịch vào ngực ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịch"
Lượt xem: 417