--

bách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách

+ noun  

  • cypress; cypress-tree
  • Wooden skiff

+ number  

  • Hundred; a hundred and one
    • thuốc trị bách bệnh
      cure-all, panacea
    • chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão
      may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
    • bách phát bách trúng
      to hit the mark one hundred times out of one hundred
    • bắn rất giỏi, bách phát bách trúng
      to be a first-class shot, to be a first-class marksman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách"
Lượt xem: 584