bội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội+ noun
- xem hát bội
+ verb
- To break, to act counter to
- bội lời cam kết
to break one's pledge
- bội lời cam kết
+ adj
- Multifold, greater
- mùa màng tốt bội
the crops are much greater than usual
- thu bội lên được sáu tấn
the multifold yield ran to six tons
- mùa màng tốt bội
+ noun
- Multiple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội"
Lượt xem: 481