--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá muối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá muối
+ noun
Salted fish
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
cá muối
:
Salted fish
+
ngầm ngập
:
Without leaving any tracesNói đi ngầm ngập từ mấy ngày nayHe had gone without leaving any traces right since many years ago
+
helpless
:
không tự lo liệu được, không tự lực đượca helpless invalid một người tàn phế không tự lực được
+
chất phác
:
Simple, rusticngười nông dân chất pháca rustic peasanttâm hồn chất pháca rustic soul
+
decolorant
:
chất làm phai màu, chất làm bay màu