--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
các vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
các vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: các vị
+
Ladies and gentlemen; you
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "các vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"các vị"
:
các vị
chức vị
chức vụ
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
các vị
:
Ladies and gentlemen; you
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
bí mật
:
Secrret; cladestineVăn kiện bí mậtA secret documentCông tác bí mậtClandestine activityHầm bí mậtA secret shelter, an underground
+
chung chạ
:
To share everything in everyday life
+
thánh giá
:
the cross