--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh kiến trắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh kiến trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh kiến trắng
+
Benzoin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh kiến trắng"
Những từ có chứa
"cánh kiến trắng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
scalp
myrmecophytic
hastings
return
perdition
answer
billet
win
won
gap
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
cánh kiến trắng
:
Benzoin
+
phổng phao
:
Put[ting] on fleshThân thể phổng phaoTo put on flesh
+
thay chân
:
to replace, to take the place of
+
cánh úp
:
(ddo^.ng) Plecopteran
+
antimagnetic
:
phân từ, kháng từ