--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câm mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câm mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câm mồm
+
Shut up, hold one's tongue
Hold your tongue!; shut up!
Lượt xem: 906
Từ vừa tra
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
bồi bút
:
Hack writer, hack publicist
+
rấm vợ
:
Choose beforehand a possible match (for one's son)
+
đài các
:
Snobbish, affectedĂn nói đài cácTo be snobbish in one's way of speaking
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office