--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câm mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câm mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câm mồm
+
Shut up, hold one's tongue
Hold your tongue!; shut up!
Lượt xem: 905
Từ vừa tra
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
căn bản
:
Basis
+
bồi bút
:
Hack writer, hack publicist
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
tỏi tây
:
leek